Có 2 kết quả:

酥松油脂 sū sōng yóu zhī ㄙㄨ ㄙㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄓ酥鬆油脂 sū sōng yóu zhī ㄙㄨ ㄙㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shortening (fat used in cooking cakes)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

shortening (fat used in cooking cakes)

Bình luận 0